Theo như Quyết định số 30 về sửa đổi bảng giá đất năm 2014 mới được UBND TP HCM ban hành và bổ sung đã bổ sung bảng giá đất cho hơn 17 tuyến đường thuộc các quận huyện của TP HCM, trong đó có bảng giá đất quận 2.
Khi so sánh bảng giá đất quận 2 niêm yết của Nhà nước tại một số tuyến đường thuộc khu vực quận này thấp hơn so với giá thị trường gấp nhiều lần. Ngoài quận 2, còn có một số khu vực quận khác như quận 7, quận 9.
Bảng giá đất quận 2 đang trên đà tăng khá mạnh
Theo như khảo sát của Gia Khánh Land, trong vòng khoảng 10 năm trở lại đây, giá đất trung bình tại quận 2 tăng đang tăng khá mạnh so với các khu vực khác, mức tăng trưởng khoảng từ 6-12 lần. Trên thực tế, bảng giá đất khu vực quận 2 TP HCM tăng hoàn toàn rất dễ hiểu bởi điều này xuất phát từ khi đề án Khu đô thị mới Thủ Thiêm được hình thành dưới sự phê duyệt của Thủ Tướng Chính Phủ, quận 2 hoàn toàn mang trong mình “bộ mặt mới”, thay da đổi thịt so với trước kia rất nhiều, giống như một vùng đất khác.
Một số dải đất có mật độ dân cư thưa thớt như phường An Lợi Đông, phường Thủ Thiêm, phường An Khánh…đã nhanh chóng biến mất mà thay vào đó là những tòa nhà cao ốc chọc trời, những trung tâm thương mại cao cấp và sang trọng, khu căn hộ, đô thị chung cư cao cấp. Thậm chí, có rất nhiều cái tên trước kia vẫn còn khá xa lạ như: phương Bình Trưng Tây, An Lợi Đông, Giồng Ông Tố…cũng đã nổi như “ cồn” trong thị trường bất động sản. Có không ít chủ đầu tư bất động sản là những “ Ông Lớn” đã ùn ùn kéo đến đây để thực hiện các dự án tầm cỡ, còn cư dân thì khắp nơi “ đổ” về đây để đầu tư, kinh doanh thương mại hoặc sinh sống.
Ngoài khu đô thị mới Thủ Thiêm “ tầm cỡ” thì quận 2 cũng đang hiện hữu khá nhiều khu dân cư và đô thị sầm uất như khu đô thị An Phú- An Khánh, khu căn hộ cao cấp Masteri Thảo Điền, Thạnh Mỹ Lợi.. Sự xuất hiện của Khu đô thị mới Thủ Thiêm đã nâng tầm vị thế bảng giá đất quận 2 lên nhanh chóng.
Nếu như so sánh bảng giá đất quận 2 tại thời điểm năm 2006 với hiện tại ( tức là hơn 10 năm), có thể thấy giá đất tăng trung bình từ 6-12 lần. Cụ thể:
– Khu phường An Phú- An Khánh: tằng từ 8-20 triệu đồng/m2 lên 65-150 triệu đồng/m2
– Khu phường Thạnh Mỹ Lợi: từ 6-13 triệu/m2 lên 25-70 triệu/m2/
– Khu đô thị mới Thủ Thiêm: từ 9-12 triệu đồng/m2 lên 100-150 triệu đồng/m2
Tại sao có sự chênh lệch bảng giá đất quận 2 so với giá thị trường?
Bảng giá đất quận 2 được Nhà nước đưa ra khiến nhiều người không khỏi lo lắng do giá đất thị trường mà họ mua tại quận 2 cao hơn giá đất mới Nhà nước áp dụng cao hơn gấp 10 lần. Theo lý giải thì bảng giá đất mới nhất được UBND đưa vào áp dụng tại các quận huyện được sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau như an ninh, quốc phòng, lợi ích công cộng và quốc gia, mục đích phát triển kinh tế…
Ngoài ra, khung giá mà nhà nước đưa ra thường được dùng để tính thuế đối với thuế sử dụng đất và quyền chuyển sử dụng đất nên giá đất thường thấp hơn. Trên đây là những chia sẻ của Blog Giakhanhland.vn về vấn đề bảng giá quận 2, hi vọng sẽ mang đến những thông tin hữu ích nhất đối với quý vị.
Tham khảo bảng giá đất quận 2 năm 2014
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND |
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ | |||||
TỪ | ĐẾN | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||||
1 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 22,000 | ||||
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CẦU CÁ TRÊ | 13,200 | ||||||
2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 13,200 | ||||
3 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
4 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
5 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 2 | ĐƯỜNG 5 | 7,800 | ||||
6 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3 | CUỐI ĐƯỜNG | 5,800 | ||||
7 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3 | CUỐI ĐƯỜNG | 5,800 | ||||
8 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 3 | ĐƯỜNG 8 | 5,800 | ||||
9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 3 | ĐƯỜNG 8 | 5,800 | ||||
10 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 3 | ĐƯỜNG 9 | 5,800 | ||||
11 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 8 | ĐƯỜNG 13 | 5,800 | ||||
12 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 8 | 7,800 | ||||
13 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
14 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
15 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 12 | ĐƯỜNG 9 | 7,800 | ||||
16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 12 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
17 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 14 | KHU DỰ ÁN HIM LAM | 7,800 | ||||
18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 7,700 | ||||
19 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20 | 7,800 | ||||
20 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20 | 7,800 | ||||
21 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | GIÁP SÔNG SÀI GÒN | 8,600 | ||||
22 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 20 | 8,600 | ||||
23 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 21 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
24 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 8,600 | ||||
25 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25 | 7,800 | ||||
26 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 29 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 25 | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
28 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25 | 7,800 | ||||
29 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
30 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | KHU DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN | 7,800 | ||||
31 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 30 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
32 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
33 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 31 | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
34 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG | 7,800 | ||||
35 | ĐƯỜNG SỐ 1, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (NHÀ SỐ 1 ĐẾN NHÀ SỐ 9 ĐƯỜNG 33), PHƯỜNG BÌNH AN) | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 8,600 | ||||
36 | ĐƯỜNG SỐ 2, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (HẺM SỐ 1 ĐƯỜNG 33, P. BÌNH AN) | ĐƯỜNG SỐ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,600 | ||||
37 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
38 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 34 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
39 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 41 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
40 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 38 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
41 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 37 | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
42 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 34 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
43 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG 37 | ĐƯỜNG 39 | 7,800 | ||||
44 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 36 | ĐƯỜNG 38 | 7,800 | ||||
45 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY BÌNH MINH | 7,800 | ||||
46 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG 45 | ĐƯỜNG 47 | 7,800 | ||||
47 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 45 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
48 | ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 46 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
49 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG SỐ 39 | 7,800 | ||||
50 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
51 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN | SÔNG SÀI GÒN | 6,600 | ||||
52 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
53 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
54 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | ||||
55 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 10,500 | ||||
56 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
57 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
58 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
59 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
60 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
61 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN BÁ HUÂN | 7,800 | ||||
62 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 | ĐƯỜNG 48 | 6,600 | ||||
63 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
64 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
65 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
66 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59 | ĐƯỜNG 66 | 6,600 | ||||
67 | ĐƯỜNG 48, 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
68 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
69 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THUỶ | LÊ VĂN MIẾN | 7,400 | ||||
70 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 49B | SÔNG SÀI GÒN | 6,600 | ||||
71 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
72 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,600 | |||||
73 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 44 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
74 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 55 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
75 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59 | RẠCH ÔNG DÍ | 6,600 | ||||
76 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | GIÁP ĐƯỜNG 60 | ĐƯỜNG 47 | 6,600 | ||||
77 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 61 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
78 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 64 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
79 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 66 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
80 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,500 | ||||
81 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | ĐƯỜNG 47 | 6,600 | ||||
82 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN | SÔNG SÀI GÒN | 7,800 | ||||
83 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | SÔNG SÀI GÒN | 6,600 | ||||
84 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
85 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,100 | ||||
86 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 3, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐẦU ĐƯỜNG | RẠCH BÁO CHÍ | 8,400 | ||||
87 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG SỐ 12 | 8,400 | ||||
88 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN | 7,800 | ||||
89 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN | 8,400 | ||||
90 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | ||||
91 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY | XA LỘ HÀ NỘI | 8,400 | ||||
92 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THUỶ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | ||||
93 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | RẠCH ÔNG CHUA | 8,400 | ||||
94 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | ||||
95 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 8,400 | ||||
96 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THUỶ | THẢO ĐIỀN | 9,200 | ||||
97 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 47 | 9,200 | ||||
98 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI | NGUYỄN VĂN HƯỞNG (TRƯỚC BAN ĐIỀU HÀNH KP3) | 14,600 | ||||
99 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN | 8,400 | ||||
100 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | SÔNG SÀI GÒN | 9,200 | ||||
101 | TRÚC ĐƯỜNG (ĐƯỜNG SỐ 3 KHU BÁO CHÍ), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | SÔNG SÀI GÒN | 10,200 | ||||
102 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 11 | 9,600 | ||||
ĐƯỜNG 11 | RIVERSIDE | 8,100 | ||||||
103 | XA LỘ HÀ NỘI | CHÂN CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 14,400 | ||||
104 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | 11,000 | ||||
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9,600 | ||||||
105 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG THẢO ĐIỀN |
| 7,400 | ||||
106 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,800 | |||||
107 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | ||||
108 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
109 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU NAM LÝ | 6,000 | ||||
110 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7,800 | |||||
111 | ĐƯỜNG 1 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 7,000 | ||||
112 | ĐƯỜNG 2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | |||||
113 | ĐƯỜNG 3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 15 | 7,000 | ||||
114 | ĐƯỜNG 4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 14 | 7,000 | ||||
115 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 14 | 7,000 | ||||
116 | ĐƯỜNG 6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7,000 | |||||
117 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 8 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | ||||
118 | ĐƯỜNG 8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 6 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | ||||
119 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 6 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | ||||
120 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 7,000 | ||||
121 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 7,000 | ||||
122 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 3 | 7,000 | ||||
123 | ĐƯỜNG 13 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 7,000 | ||||
124 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 7,000 | ||||
125 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 | CUỐI ĐƯỜNG | 7,000 | ||||
126 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
127 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 8 | 9,200 | ||||
128 | ĐƯỜNG 2, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | ||||
129 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
130 | ĐƯỜNG 3, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 6 (KHU TĐC 1HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
131 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 8,800 | ||||
132 | ĐƯỜNG 4, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
133 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 3 | ĐƯỜNG 8 | 6,600 | ||||
134 | ĐƯỜNG 5, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2- (KHU TĐC 1HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
135 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4 | AN PHÚ | 7,000 | ||||
136 | ĐƯỜNG 6, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
137 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1 | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 6,600 | ||||
138 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 8,800 | ||||
139 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,300 | ||||
140 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7,800 | ||||
141 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
142 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
143 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | 5,200 | ||||
144 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 13 | CUỐI ĐƯỜNG | 6,600 | ||||
145 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
146 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
147 | ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 7,500 | ||||
148 | ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN | ĐƯỜNG 20 | 10,500 | ||||
149 | ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN | ĐƯỜNG 20 | 9,200 | ||||
150 | ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 18 | ĐƯỜNG 19 | 9,200 | ||||
151 | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
152 | ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 21 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
153 | ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
154 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 10,200 | ||||
155 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II (KHU 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | ||||
156 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 29 (KHU 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | ||||
157 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 26 (KHU 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | ||||
158 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 27 (KHU 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | ||||
159 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II (KHU 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9,900 | ||||
160 | ĐƯỜNG A2.10, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A2.14 | ĐƯỜNG A2.15 | 8,000 | ||||
161 | ĐƯỜNG A2.11, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG A2.15 | 8,000 | ||||
162 | ĐƯỜNG A2.12, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A2.14 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
163 | ĐƯỜNG A2.13, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A2.14 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
164 | ĐƯỜNG A2.14, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A2.10 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
165 | ĐƯỜNG A2.15, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A2.10 | ĐƯỜNG A2.12 | 8,000 | ||||
166 | ĐƯỜNG A2.16, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
167 | ĐƯỜNG 1-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A2.1 | SÔNG GIỒNG | 8,000 | ||||
168 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
169 | ĐƯỜNG 2-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1-KSG | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
170 | ĐƯỜNG 3-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1-KSG | ĐƯỜNG 2-KSG | 8,000 | ||||
171 | ĐƯỜNG 4-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2-KSG | ĐƯỜNG 3-KSG | 8,000 | ||||
172 | ĐƯỜNG 5-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2-KSG | THÂN VĂN NHIẾP | 8,000 | ||||
173 | ĐƯỜNG 6-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2-KSG | ĐƯỜNG 3-KSG | 8,000 | ||||
174 | ĐƯỜNG 7-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1-KSG | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
175 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | ||||
176 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | LTL 25B | CUỐI ĐƯỜNG | 9,600 | ||||
177 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | |||||
178 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | |||||
179 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | |||||
180 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | |||||
181 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG | 19,500 | |||||
182 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | ĐƯỜNG GIĂNG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 21,000 | ||||
183 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 4 | 8,000 | ||||
184 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 8 | 8,000 | ||||
185 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 9 | ĐƯỜNG SỐ 10 | 8,000 | ||||
186 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 12 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
187 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 10 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
188 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 7 | CUỐI ĐƯỜNG | 8,000 | ||||
189 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 6 | 8,000 | ||||
190 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 8,000 | ||||
191 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 8,000 | ||||
192 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 8,000 | ||||
193 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 5 | 8,000 | ||||
194 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 8,400 | ||||
195 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | ĐƯỜNG 8 | 8,000 | ||||
196 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9,200 | ||||
197 | ĐỒNG VĂN CỐNG | NGÃ 3 CÁT LÁI – MAI CHÍ THỌ | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ | 6,800 | ||||
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | 8,400 | ||||||
198 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | NGÃ BA CÁT LÁI | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ | 8,000 | ||||
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | 9,800 | ||||||
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | PHÀ CÁT LÁI | 7,500 | ||||||
199 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG A1 | 15,000 | ||||
200 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 14,000 | ||||
201 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH | CUỐI ĐƯỜNG | 14,400 | ||||
202 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
203 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
204 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,400 | ||||
205 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 | CUỐI ĐƯỜNG | 12,200 | ||||
206 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 8 | 12,400 | ||||
207 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12,600 | ||||
208 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 | THÁI THUẬN | 13,500 | ||||
209 | ĐƯỜNG 7A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 13,500 | ||||
210 | ĐƯỜNG 7B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 7C1 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 13,500 | ||||
211 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 | 13,500 | ||||
212 | ĐƯỜNG 7C1 , PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7A | ĐƯỜNG SỐ 7C | 13,500 | ||||
213 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
214 | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C | ĐƯỜNG SỐ 9 | 13,500 | ||||
215 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 6 | 12,600 | ||||
216 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA TÂY | 12,600 | ||||
217 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 10 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12,600 | ||||
218 | ĐƯỜNG 11A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA TÂY | 10,700 | ||||
219 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 37 | 12,000 | ||||
220 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH | VŨ TÔNG PHAN | 13,500 | ||||
221 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG A1 | ĐƯỜNG SỐ 23 | 12,200 | ||||
222 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG SỐ 17 | 13,500 | ||||
223 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | ĐƯỜNG SỐ 14 | 13,500 | ||||
224 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 17 | ĐƯỜNG SỐ 20 | 13,500 | ||||
225 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 18 | 13,500 | ||||
226 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | ĐƯỜNG SỐ 22 | 13,500 | ||||
227 | ĐƯỜNG 19A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 19 | ĐƯỜNG SỐ 23 | 13,500 | ||||
228 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 17 | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
229 | ĐƯỜNG SỐ 21 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 22 | 12,400 | ||||
230 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐƯỜNG SỐ 16 | 13,500 | ||||
231 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 16 | ĐƯỜNG SỐ 19 | 12,200 | ||||
232 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 31 | 12,400 | ||||
233 | ĐƯỜNG SỐ 24A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 24 | ĐƯỜNG SỐ 25 | 12,400 | ||||
234 | ĐƯỜNG SỐ 24B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 24 | ĐƯỜNG SỐ 25 | 11,600 | ||||
235 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 31 | 12,400 | ||||
236 | ĐƯỜNG SỐ 27 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 30 | ĐƯỜNG SỐ 31 | 12,400 | ||||
237 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 31 | ĐƯỜNG SỐ 31C | 12,400 | ||||
238 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 31 | ĐƯỜNG SỐ 31 | 12,400 | ||||
239 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | 13,500 | ||||
240 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN | ĐƯỜNG SỐ 32 | 13,500 | ||||
241 | BÙI TÁ HÁN | CAO ĐỨC LÂN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
242 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 11,900 | ||||
243 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
244 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
245 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13,500 | ||||
246 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỖ PHÁP THUẬN | ĐƯỜNG SỐ 28 | 13,500 | ||||
247 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỖ PHÁP THUẬN | ĐƯỜNG SỐ 28 | 13,500 | ||||
248 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA),PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 30 | 12,000 | ||||
249 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 34B | 12,000 | ||||
250 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 4A | CUỐI ĐƯỜNG | 12,000 | ||||
251 | ĐƯỜNG SỐ 34A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 33 | ĐƯỜNG SỐ 34 | 12,000 |