Bảng giá đất quận 2 thấp hơn so với giá đất thị trường 10 lần

Theo như Quyết định số 30 về sửa đổi bảng giá đất năm 2014 mới được UBND TP HCM ban hành và bổ sung đã bổ sung bảng giá đất cho hơn 17 tuyến đường thuộc các quận huyện của TP HCM, trong đó có bảng giá đất quận 2.

Khi so sánh bảng giá đất quận 2 niêm yết của Nhà nước tại một số tuyến đường thuộc khu vực quận này thấp hơn so với giá thị trường gấp nhiều lần. Ngoài quận 2, còn có một số khu vực quận khác như quận 7, quận 9.

Bảng giá đất quận 2 đang trên đà tăng khá mạnh

Theo như khảo sát của Gia Khánh Land, trong vòng khoảng 10 năm trở lại đây, giá đất trung bình tại quận 2 tăng đang tăng khá mạnh so với các khu vực khác, mức tăng trưởng khoảng từ 6-12 lần. Trên thực tế, bảng giá đất khu vực quận 2 TP HCM tăng hoàn toàn rất dễ hiểu bởi điều này xuất phát từ khi đề án Khu đô thị mới Thủ Thiêm được hình thành dưới sự phê duyệt của Thủ Tướng Chính Phủ, quận 2 hoàn toàn mang trong mình “bộ mặt mới”, thay da đổi thịt so với trước kia rất nhiều, giống như một vùng đất khác.

Một số dải đất có mật độ dân cư thưa thớt như phường An Lợi Đông, phường Thủ Thiêm, phường An Khánh…đã nhanh chóng biến mất mà thay vào đó là những tòa nhà cao ốc chọc trời, những trung tâm thương mại cao cấp và sang trọng, khu căn hộ, đô thị chung cư cao cấp. Thậm chí, có rất nhiều cái tên trước kia vẫn còn khá xa lạ như: phương Bình Trưng Tây, An Lợi Đông, Giồng Ông Tố…cũng đã nổi như “ cồn” trong thị trường bất động sản. Có không ít chủ đầu tư bất động sản là những “ Ông Lớn” đã ùn ùn kéo đến đây để thực hiện các dự án tầm cỡ, còn cư dân thì khắp nơi “ đổ” về đây để đầu tư, kinh doanh thương mại hoặc sinh sống.

Ngoài khu đô thị mới Thủ Thiêm “ tầm cỡ” thì quận 2 cũng đang hiện hữu khá nhiều khu dân cư và đô thị sầm uất như khu đô thị An Phú- An Khánh, khu căn hộ cao cấp Masteri Thảo Điền, Thạnh Mỹ Lợi.. Sự xuất hiện của Khu đô thị mới Thủ Thiêm đã nâng tầm vị thế bảng giá đất quận 2 lên nhanh chóng.

Nếu như so sánh bảng giá đất quận 2 tại thời điểm năm 2006 với hiện tại ( tức là hơn 10 năm), có thể thấy giá đất tăng trung bình từ 6-12 lần. Cụ thể:

– Khu phường An Phú- An Khánh: tằng từ 8-20 triệu đồng/m2 lên 65-150 triệu đồng/m2

– Khu phường Thạnh Mỹ Lợi: từ 6-13 triệu/m2 lên 25-70 triệu/m2/

– Khu đô thị mới Thủ Thiêm: từ 9-12 triệu đồng/m2 lên 100-150 triệu đồng/m2

Tại sao có sự chênh lệch bảng giá đất quận 2 so với giá thị trường?

Bảng giá đất quận 2 được Nhà nước đưa ra khiến nhiều người không khỏi lo lắng do giá đất thị trường mà họ mua tại quận 2 cao hơn giá đất mới Nhà nước áp dụng cao hơn gấp 10 lần. Theo lý giải thì bảng giá đất mới nhất được UBND đưa vào áp dụng tại các quận huyện được sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau như an ninh, quốc phòng, lợi ích công cộng và quốc gia, mục đích phát triển kinh tế…

Ngoài ra, khung giá mà nhà nước đưa ra thường được dùng để tính thuế đối với thuế sử dụng đất và quyền chuyển sử dụng đất nên giá đất thường thấp hơn. Trên đây là những chia sẻ của Blog Giakhanhland.vn về vấn đề bảng giá quận 2, hi vọng sẽ mang đến những thông tin hữu ích nhất đối với quý vị.

Tham khảo bảng giá đất quận 2 năm 2014

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2

(Ban hành kèm theo Quyết định số  51/2014/QĐ-UBND
ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân Thành phố)

 

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

 

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA

     22,000

LƯƠNG ĐỊNH CỦA CẦU CÁ TRÊ

     13,200

2

LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGUYỄN THỊ ĐỊNH

     13,200

3

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

4

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

5

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 2 ĐƯỜNG 5

       7,800

6

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG

       5,800

7

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG

       5,800

8

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 8

       5,800

9

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 8

       5,800

10

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 9

       5,800

11

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 13

       5,800

12

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 8

       7,800

13

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

14

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

15

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 12 ĐƯỜNG 9

       7,800

16

ĐƯỜNG SỐ 14, 15  PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 12 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

17

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 14 KHU DỰ ÁN HIM LAM

       7,800

18

ĐƯỜNG SỐ 17, 18  PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA

       7,700

19

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20

       7,800

20

ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20

       7,800

21

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO GIÁP SÔNG SÀI GÒN

       8,600

22

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 20

       8,600

23

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 21 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

24

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

       8,600

25

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25

       7,800

26

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 29 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

27

ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 25 SÔNG SÀI GÒN

       7,800

28

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25

       7,800

29

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO SÔNG SÀI GÒN

       7,800

30

ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN

       7,800

31

ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

32

ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO SÔNG SÀI GÒN

       7,800

33

ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31 SÔNG SÀI GÒN

       7,800

34

ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG

       7,800

35

ĐƯỜNG SỐ 1, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (NHÀ SỐ 1 ĐẾN NHÀ SỐ 9 ĐƯỜNG 33), PHƯỜNG BÌNH AN) TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG

       8,600

36

ĐƯỜNG SỐ 2, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (HẺM SỐ 1 ĐƯỜNG 33, P. BÌNH AN) ĐƯỜNG SỐ 1 CUỐI ĐƯỜNG

       8,600

37

ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO  SÔNG SÀI GÒN

       7,800

38

ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

39

ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

40

ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 38 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

41

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 37 SÔNG SÀI GÒN

       7,800

42

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 34 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

43

ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN

Phòng Quản lý đô thị Q5

UBND Phường 14/Q5

ĐƯỜNG 37

ĐƯỜNG 39

       7,800

44

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 36 ĐƯỜNG 38

       7,800

45

ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY BÌNH MINH

       7,800

46

ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 45 ĐƯỜNG 47

       7,800

47

ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

48

ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 46 CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

49

ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG SỐ 39

       7,800

50

ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

51

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN

       6,600

52

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

53

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

54

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG

       8,400

55

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

     10,500

56

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

57

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

58

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

59

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

60

ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

61

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG NGUYỄN BÁ HUÂN

       7,800

62

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 ĐƯỜNG 48

       6,600

63

ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

64

ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

65

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

66

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59 ĐƯỜNG 66

       6,600

67

ĐƯỜNG 48, 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

68

ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY SÔNG SÀI GÒN

       7,800

69

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THUỶ LÊ VĂN MIẾN

       7,400

70

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B SÔNG SÀI GÒN

       6,600

71

ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

72

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG

       6,600

73

ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

74

ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

75

ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59 RẠCH ÔNG DÍ

       6,600

76

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN GIÁP ĐƯỜNG 60 ĐƯỜNG 47

       6,600

77

ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

78

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

79

ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

80

ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG

       7,500

81

ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG ĐƯỜNG 47

       6,600

82

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN

       7,800

83

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN

       6,600

84

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN  NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

85

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG

       8,100

86

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 3, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐẦU ĐƯỜNG RẠCH BÁO  CHÍ

       8,400

87

LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 12

       8,400

88

LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN

       7,800

89

NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN

       8,400

90

NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG

       8,400

91

NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY XA LỘ HÀ NỘI

       8,400

92

NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THUỶ CUỐI ĐƯỜNG

       8,400

93

NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN RẠCH ÔNG CHUA

       8,400

94

NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG

       8,400

95

NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG

       8,400

96

NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THUỶ THẢO ĐIỀN

       9,200

97

QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 47

       9,200

98

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI NGUYỄN VĂN HƯỞNG
(TRƯỚC BAN ĐIỀU HÀNH KP3)

     14,600

99

TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN

       8,400

100

TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN

       9,200

101

TRÚC ĐƯỜNG (ĐƯỜNG SỐ 3 KHU BÁO CHÍ), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN

     10,200

102

VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 11

       9,600

ĐƯỜNG 11 RIVERSIDE

       8,100

103

XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN CẦU RẠCH CHIẾC

     14,400

104

XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG

     11,000

QUỐC HƯƠNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG

       9,600

105

ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG THẢO ĐIỀN Text Box: UBND Phường 13/Q5

ĐƯỜNG VEN SÔNG

       7,400

106

ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG

       6,800

107

AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

       9,200

108

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

109

ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH CẦU NAM LÝ

       6,000

110

ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG

       7,800

111

ĐƯỜNG 1 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 15

       7,000

112

ĐƯỜNG 2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG

       7,000

113

ĐƯỜNG 3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 15

       7,000

114

ĐƯỜNG 4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 14

       7,000

115

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 14

       7,000

116

ĐƯỜNG 6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG

       7,000

117

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 8 CUỐI ĐƯỜNG

       7,000

118

ĐƯỜNG 8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 6 CUỐI ĐƯỜNG

       7,000

119

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 6 CUỐI ĐƯỜNG

       7,000

120

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       7,000

121

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       7,000

122

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3

       7,000

123

ĐƯỜNG 13 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 4

       7,000

124

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       7,000

125

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 CUỐI ĐƯỜNG

       7,000

126

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

127

ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 8

       9,200

128

ĐƯỜNG 2, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

       9,200

129

ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

130

ĐƯỜNG 3, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 6 (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

131

ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

       8,800

132

ĐƯỜNG 4, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

133

ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 8

       6,600

134

ĐƯỜNG 5, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2-  (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

135

ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4 AN PHÚ

       7,000

136

ĐƯỜNG 6, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

137

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1 ĐOÀN HỮU TRƯNG

       6,600

138

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG

       8,800

139

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

       6,300

140

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

       7,800

141

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

142

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

143

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ GIANG VĂN MINH

       5,200

144

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13 CUỐI ĐƯỜNG

       6,600

145

ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

146

ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

147

ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

       7,500

148

ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN ĐƯỜNG 20

     10,500

149

ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN ĐƯỜNG 20

       9,200

150

ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 ĐƯỜNG 19

       9,200

151

ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

152

ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

153

ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

154

ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

     10,200

155

ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II (KHU 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

       9,900

156

ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29 (KHU 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

       9,900

157

ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26 (KHU 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

       9,900

158

ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27 (KHU 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

       9,900

159

ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II (KHU 87HA) CUỐI ĐƯỜNG

       9,900

160

ĐƯỜNG A2.10, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A2.14 ĐƯỜNG A2.15

       8,000

161

ĐƯỜNG A2.11, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG A2.15

       8,000

162

ĐƯỜNG A2.12, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A2.14 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

163

ĐƯỜNG A2.13, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A2.14 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

164

ĐƯỜNG A2.14, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A2.10 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

165

ĐƯỜNG A2.15, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A2.10 ĐƯỜNG A2.12

       8,000

166

ĐƯỜNG A2.16, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

167

ĐƯỜNG 1-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A2.1 SÔNG GIỒNG

       8,000

168

THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

169

ĐƯỜNG 2-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1-KSG CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

170

ĐƯỜNG 3-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1-KSG ĐƯỜNG 2-KSG

       8,000

171

ĐƯỜNG 4-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2-KSG ĐƯỜNG 3-KSG

       8,000

172

ĐƯỜNG 5-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2-KSG THÂN VĂN NHIẾP

       8,000

173

ĐƯỜNG 6-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2-KSG ĐƯỜNG 3-KSG

       8,000

174

ĐƯỜNG 7-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1-KSG CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

175

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

       9,600

176

ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) LTL 25B CUỐI ĐƯỜNG

       9,600

177

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG

     19,500

178

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG

     19,500

179

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG

     19,500

180

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG

     19,500

181

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG

     19,500

182

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIĂNG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG

     21,000

183

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 4

       8,000

184

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 8

       8,000

185

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ  (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 9 ĐƯỜNG SỐ 10

       8,000

186

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 12 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

187

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 10 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

188

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 7 CUỐI ĐƯỜNG

       8,000

189

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 6

       8,000

190

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       8,000

191

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       8,000

192

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       8,000

193

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 5

       8,000

194

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

       8,400

195

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG ĐƯỜNG 8

       8,000

196

GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG

       9,200

197

ĐỒNG VĂN CỐNG NGÃ 3 CÁT LÁI – MAI CHÍ THỌ CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

       6,800

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

       8,400

198

NGUYỄN THỊ ĐỊNH NGÃ BA CÁT LÁI CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

       8,000

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

       9,800

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG PHÀ CÁT LÁI

       7,500

199

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO ĐƯỜNG A1

     15,000

200

NGUYỄN HOÀNG XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA

     14,000

201

NGUYỄN QUÝ ĐỨC ĐƯỜNG SONG HÀNH CUỐI ĐƯỜNG

     14,400

202

VŨ TÔNG PHAN NGUYỄN HOÀNG CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

203

TRẦN LỰU VŨ TÔNG PHAN CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

204

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 LƯƠNG ĐỊNH CỦA

     12,400

205

ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG

     12,200

206

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 8

     12,400

207

THÁI THUẬN NGUYỄN QUÝ CẢNH CUỐI ĐƯỜNG

     12,600

208

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 THÁI THUẬN

     13,500

209

ĐƯỜNG 7A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7

     13,500

210

ĐƯỜNG 7B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 7C1 ĐƯỜNG SỐ 7

     13,500

211

ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7

     13,500

212

ĐƯỜNG 7C1 , PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7A ĐƯỜNG SỐ 7C

     13,500

213

NGUYỄN QUÝ CẢNH ĐƯỜNG SONG HÀNH CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

214

ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7C ĐƯỜNG SỐ 9

     13,500

215

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6

     12,600

216

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA TÂY

     12,600

217

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 10 LƯƠNG ĐỊNH CỦA

     12,600

218

ĐƯỜNG 11A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA TÂY

     10,700

219

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 37

     12,000

220

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SONG HÀNH VŨ TÔNG PHAN

     13,500

221

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG A1 ĐƯỜNG SỐ 23

     12,200

222

DƯƠNG VĂN AN NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG SỐ 17

     13,500

223

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG SỐ 14

     13,500

224

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 17 ĐƯỜNG SỐ 20

     13,500

225

ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 18

     13,500

226

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG SỐ 22

     13,500

227

ĐƯỜNG 19A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 23

     13,500

228

ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 17 CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

229

ĐƯỜNG SỐ 21 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 22

     12,400

230

ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐƯỜNG SỐ 16

     13,500

231

ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 19

     12,200

232

ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 31

     12,400

233

ĐƯỜNG SỐ 24A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 24 ĐƯỜNG SỐ 25

     12,400

234

ĐƯỜNG SỐ 24B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 24 ĐƯỜNG SỐ 25

     11,600

235

ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 31

     12,400

236

ĐƯỜNG SỐ 27 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 31

     12,400

237

ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 31 ĐƯỜNG SỐ 31C

     12,400

238

ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 31 ĐƯỜNG SỐ 31

     12,400

239

CAO ĐỨC LÂN LƯƠNG ĐỊNH CỦA VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

     13,500

240

ĐỖ PHÁP THUẬN CAO ĐỨC LÂN ĐƯỜNG SỐ 32

     13,500

241

BÙI TÁ HÁN CAO ĐỨC LÂN CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

242

ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG

     11,900

243

ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

244

ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

245

ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG

     13,500

246

ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỖ PHÁP THUẬN ĐƯỜNG SỐ 28

     13,500

247

ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỖ PHÁP THUẬN ĐƯỜNG SỐ 28

     13,500

248

ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA),PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 30

     12,000

249

ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 34B

     12,000

250

ĐƯỜNG SỐ 34  (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 4A CUỐI ĐƯỜNG

     12,000

251

ĐƯỜNG SỐ 34A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 33 ĐƯỜNG SỐ 34

     12,000

0913.756.339